--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngà ngà say
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngà ngà say
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngà ngà say
+ adj
tipsy
Lượt xem: 575
Từ vừa tra
+
ngà ngà say
:
tipsy
+
internationalist
:
người theo chủ nghĩa quốc tế
+
amercement
:
sự bắt nộp phạt, sự phạt vạ
+
high treason
:
tội phản quốc, tội phản nghịch
+
khai mỏ
:
Mineở đây người ta bắt đầu khai mỏ sắtHere they have begun mining iron